Thông báo điểm trúng tuyển đại học chính quy đợt 2 năm 2024
|
||
THÔNG BÁO |
TT |
Mã ngành |
Ngành tuyển sinh |
Điểm trúng tuyển |
||||
PT100 |
PT405 |
PT200 |
PT406 |
||||
I. Các ngành đào tạo cử nhân sư phạm | |||||||
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
27,20 |
||||
2 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
25,85 |
||||
3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
26,86 |
||||
4 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
27,02 |
||||
5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
26,42 |
||||
6 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
26,04 |
||||
II. Các ngành đào tạo cử nhân ngoài sư phạm | |||||||
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
26,13 |
||||
2 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
27,94 |
||||
3 |
7310630 |
Việt Nam học |
26,86 |
||||
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
16,90 |
||||
5 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
21,25 |
26,55 |
|||
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
23,75 |
||||
7 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
18,5 |
21,75 |
Nơi nhận: - Các đơn vị trong trường; |
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |